Hướng Dẫn Sử Dụng Google Trang Tính

Hướng Dẫn Sử Dụng Google Trang Tính

Appsheet có thẻ được sử dụng và tạo ra nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm: ứng dụng quản lý nhân sự, ứng dụng quản lý dự án, ứng dụng quản lý kho, ứng dụng quản lý đơn hàng, ứng dụng quản lý khách hàng, ứng dụng quản lý sức khỏe… Các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ cơ bản và bạn có thể tạo ra nhiều loại ứng dụng khác nhau bằng cách sử dụng Appsheet và tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.

Appsheet có thẻ được sử dụng và tạo ra nhiều ứng dụng khác nhau bao gồm: ứng dụng quản lý nhân sự, ứng dụng quản lý dự án, ứng dụng quản lý kho, ứng dụng quản lý đơn hàng, ứng dụng quản lý khách hàng, ứng dụng quản lý sức khỏe… Các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ cơ bản và bạn có thể tạo ra nhiều loại ứng dụng khác nhau bằng cách sử dụng Appsheet và tùy chỉnh theo nhu cầu của bạn.

Thông tin này có hữu ích không?

Chúng tôi có thể cải thiện trang này bằng cách nào?

AppSheet là ứng dụng có thể còn mới mẻ đối với nhiều cá nhân và doanh nghiệp, đây là một công cụ với tính năng vượt trội hỗ trợ doanh nghiệp giải quyết nhiều vấn đề phúc tạp. Vậy cụ thể Google AppSheet là gì và nó có thể giúp gì cho bạn? Qua bài viết này, VinaHost sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu hơn về AppSheet, công dụng của nó và cách sử dụng hiệu quả.

Google AppSheet là nền tảng tạo ứng dụng không cần lập trình (no-code platform) được phát triển bởi Google. Chỉ với vài thao tác kéo thả và sắp xếp, bạn có thể dễ dàng tạo ra một ứng dụng của riêng mình và triển khai nó trong thời gian ngắn. Thông thường, nhiều doanh nghiệp thường phải thuê các công ty công nghệ chuyên nghiệp để phát triển các ứng dụng quản lý công việc. Tuy nhiên, chi phí cho việc này khá cao, dao động từ vài chục triệu đến hàng trăm triệu, thậm chí lên đến vài tỷ đồng đối với các dự án lớn.

Thêm vào đó, quá trình phát triển ứng dụng mất rất nhiều thời gian, có thể kéo dài từ vài tháng đến cả năm trước khi ứng dụng được sử dụng trong thực tế. Ngoài ra, việc phải phụ thuộc vào đối tác phát triển ứng dụng gây khó khăn trong việc cập nhật khi quy trình công việc thay đổi. Chính vì vậy, Google Appsheet là một giải pháp hiệu quả giúp bạn tạo và quản lý ứng dụng một cách linh hoạt và nhanh chóng.

Các hình thức đăng ký sử dụng AppSheet

Google AppSheet cung cấp nhiều gói dịch vụ với các mức giá khác nhau để đáp ứng nhu cầu khác nhau. Các gói dịch vụ bao gồm hỗ trợ quản lý dữ liệu, tích hợp nguồn dữ liệu bên ngoài, và tùy chỉnh giao diện. Gói cơ bản thường phù hợp cho các dự án nhỏ và khởi nghiệp, trong khi các gói cao cấp hơn được thiết kế cho doanh nghiệp lớn và dự án phức tạp hơn.

Bạn có thể trải nghiệm Google AppSheet miễn phí với khả năng hỗ trợ tối đa 10 người dùng và sử dụng các tính năng từ các gói dịch vụ khác nhau. Khi bạn sẵn sàng mở rộng, bạn có thể đăng ký một gói dịch vụ để triển khai ứng dụng cho toàn bộ nhóm làm việc của bạn.

Gói AppSheet Core – Giá: 10$/tháng

Gói AppSheet Enterprise Standard – Giá: 36$/tháng

Gói AppSheet Enterprise Plus – Giá: 16$/tháng

Cách sử dụng Google AppSheet

Để bắt đầu sử dụng Google AppSheet, trước hết, bạn cần mở cơ sở dữ liệu cho ứng dụng mới. Cơ sở dữ liệu này có thể là Google Sheets, Cloud SQL, Excel, hoặc các nguồn khác. Các chuyên gia khuyên rằng bạn nên sắp xếp dữ liệu thành các hàng và cột với các tiêu đề rõ ràng và phù hợp.

Bước 3: Xem trước giao diện ứng dụng

Khi bạn truy cập vào AppSheet, một bản xem trước của ứng dụng mới sẽ tự động hiển thị. Ở phía bên trái của cửa sổ, bạn sẽ thấy một Menu với nhiều tùy chọn chỉnh sửa.

Cuối cùng, mỗi khi bạn thực hiện thay đổi trong ứng dụng, nút “Save” ở góc trên cùng bên phải sẽ chuyển sang màu xanh lam. Hãy nhớ nhấp vào nút này để lưu các chỉnh sửa của bạn, và các thay đổi sẽ có hiệu lực ngay lập tức trong ứng dụng.

Tiện ích sử dụng mã vạch, biểu mẫu, ảnh, chữ ký

AppSheet cung cấp một loạt các tiện ích hữu ích để cải thiện chức năng của ứng dụng. Bạn có thể sử dụng tính năng quét mã vạch để nhập dữ liệu một cách nhanh chóng và chính xác. Các biểu mẫu tùy chỉnh cho phép thu thập thông tin từ người dùng dễ dàng. Nền tảng cũng hỗ trợ chụp và lưu trữ ảnh trực tiếp trong ứng dụng, cũng như ký chữ ký điện tử để xác nhận hoặc phê duyệt tài liệu. Những tính năng này giúp tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao khả năng tương tác của ứng dụng.

Ví dụ: Tính năng Scan Barcodes Tính năng quét mã vạch là rất quan trọng khi xây dựng các ứng dụng quản lý sản phẩm, chẳng hạn như ứng dụng bán hàng hoặc quản lý kho hàng. Nó giúp đơn giản hóa quá trình xuất nhập sản phẩm, cho phép thực hiện nhanh chóng chỉ với một thao tác quét mã vạch.

Tìm hiểu: Ứng dụng hội nghị trực tuyến của Google

Tính năng tự động hóa của AppSheet cho phép bạn thiết lập các quy trình công việc tự động, như tạo gmail thông báo khi điều kiện cụ thể được đáp ứng, tạo báo cáo tự động hoặc thực hiện các hành động dựa trên dữ liệu nhập vào.

Điều này giúp tiết kiệm thời gian và cải thiện hiệu quả công việc bằng cách giảm bớt sự can thiệp thủ công và tăng cường tính chính xác trong quy trình làm việc.

Kết nối với nhiều cơ sở dữ liệu như SQL, REST API

App Sheet cho phép bạn kết nối nhiều nguồn dữ liệu khác nhau để tạo ứng dụng hoạt động hiệu quả trên Android, iOS hoặc trình duyệt web. Dù là dữ liệu phức tạp như MySQL hay đơn giản như Excel và Google Sheets, App Sheet đều có thể kết nối.

Ví dụ: Khi quản lý công việc bằng Excel, bạn có thể gặp phải những hạn chế như khó khăn trong việc cho phép nhiều người cùng nhập và chỉnh sửa dữ liệu đồng thời, cũng như duy trì sự cập nhật liên tục của dữ liệu. Ngược lại, App Sheet giúp giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng.

Tương tự, với Google Sheets, bạn không thể phân quyền nhập hoặc chỉnh sửa cho từng cá nhân, cũng như không thể quản lý quyền truy cập ở mức độ cụ thể như từng sheet, cột, hay thậm chí từng dòng. Appsheet cũng có ưu điểm nổi bật trong việc tự động điều chỉnh giao diện ứng dụng để phù hợp với các thiết bị di động. Điều này giúp bạn xem các bảng tính từ Excel và Google Sheets một cách trực quan và dễ dàng hơn trên điện thoại.

Phát triển ứng dụng mà không cần code

AppSheet cho phép bạn tạo ra các ứng dụng mà không cần phải viết mã, phù hợp cho cả những người không có kiến thức lập trình. Bằng cách kéo và thả các thành phần, bạn có thể thiết kế các giao diện người dùng, logic ứng dụng, và các quy trình làm việc một cách dễ dàng.

Bước 5: Tạo chế độ xem và tùy chỉnh giao diện

AppSheet giúp bạn dễ dàng tạo và tùy chỉnh các chế độ xem bằng cách cung cấp nhiều loại chế độ xem sẵn có để bạn có thể điều chỉnh theo nhu cầu. Để tạo một chế độ xem, hãy vào tab UX (trải nghiệm người dùng), nhấp vào phần Views và chọn “New view”.

App Sheet cho phép bạn tự động hóa công việc bằng cách tạo bot với ba thành phần chính: Sự kiện, Nhiệm vụ, và Quy trình.

Quy trình: Đây là nơi bạn kết hợp các nhiệm vụ thành các bước và tùy chỉnh cách thực hiện chúng bằng logic có điều kiện. App Sheet cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn cách mỗi bot hoạt động, hoặc bạn có thể nhanh chóng tạo một bot bằng cách chọn “New bot” và chỉ định các chức năng mà bạn muốn.

Bước 2: Liên kết AppSheet với data

Một điều cần lưu ý là AppSheet không bao giờ giữ lại dữ liệu của bạn. Thay vào đó, nó thực hiện việc tích hợp trực tiếp với nguồn dữ liệu để truy xuất thông tin cần thiết. Bạn có thể kết nối App Sheet với nguồn dữ liệu của mình bằng cách:

Khi bạn liên kết trực tiếp AppSheet với Google Sheets, Sheets sẽ trở thành nguồn dữ liệu mặc định cho ứng dụng của bạn.

Bước 4: Chỉ định cách sử dụng dữ liệu

Trên App Sheet, bạn cần xác định cách ứng dụng sẽ sử dụng dữ liệu. Để làm điều này, hãy vào tab Data, chọn Tables, sau đó nhấp vào New Table để tạo bảng mới.

Khi vào tab Data và chọn Columns, bạn có thể chỉ định cách dữ liệu sẽ được xử lý cho từng cột. Tương tự, có nhiều lệnh khác mà bạn có thể thao tác trong tab Data.

Đừng lo lắng nếu bạn thiết lập sai trong tab Data, vì bạn luôn có thể quay lại và chỉnh sửa các cài đặt này bất cứ khi nào cần.